Có 2 kết quả:
惨无人道 cǎn wú rén dào ㄘㄢˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ • 慘無人道 cǎn wú rén dào ㄘㄢˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inhuman (idiom)
(2) brutal and unfeeling
(2) brutal and unfeeling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inhuman (idiom)
(2) brutal and unfeeling
(2) brutal and unfeeling
Bình luận 0